Có 2 kết quả:
蘼芜 mí wú ㄇㄧˊ ㄨˊ • 蘼蕪 mí wú ㄇㄧˊ ㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ cỏ có hoa thơm
Từ điển Trung-Anh
Gracilaria confervoides (a fragrant herb)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
một thứ cỏ có hoa thơm
Từ điển Trung-Anh
Gracilaria confervoides (a fragrant herb)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0